vast majority - переважна більшість, to know exactly - точно знати, To spot a dot - помітити точку, to make a discovery - зробити відкриття, remote region - віддаленний регіон, enormous asteroid - величезний астероід, massive shock wave - сильна ударна хвиля, crack the glass - тріснути скло, to trigger a tsunami - спровокувати цунамі, to generate a powerful explosion - викликати потужний вибух, to contribute to the death - зробити внесок у смерть, the extinction of the dinosaurs - вимирання динозаврів, to cause the destruction - викликати руйнування, to prevent a major disaster - попередити велику катастрофу, to blow up an asteroid - підірвати астероід, to avoid a serious incident - уникниту серйозного інценденту, to push in a different direction - штовхнути в іншому напрямку, to keep an eye on every single asteroid - слідкувати за кожним астероідом , confirmed reports - підтверджені повідомлення,
0%
Asteroid
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Liberseta
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?