张 - zhāng – растягивать, открывать; фамилия Чжан, 口 - kǒu – рот, уста, 住 - zhù – жить, останавливаться, 今天 - jīntiān – сегодня, 哈哈哈 - hāhāhā – ха-ха-ха (смех), 两 - liǎng – два (используется перед счётными словами), 只 - zhī – счётное слово для животных, птиц, некоторых предметов, 鸟 - niǎo – птица, 明天 - míngtiān – завтра, 做客 - zuòkè – быть гостем, ходить в гости, 北京 - Běijīng – Пекин, 莫斯科 - Mòsīkē – Москва, 本 - běn – корень, основа; счётное слово для книг, 条 - tiáo – счётное слово для длинных и узких предметов (дорог, рек, змей и т. д.),
0%
Рукодельникова 6 класс урок 2 новые слова
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Weiduolia
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?