penguin / пингвин, practice  / практиковать, plant / растение, player / игрок, plate / тарелка, place/ место, quick / быстрый, quickly / быстро, quiet / тихий, quietly / тихо, rainbow / радуга, roof / крыша, take a picture / фотографировать, road / дорога, ride / кататься на лошади/велосипеде/ мотоцикле, roller skates / ролики, roller skating / катание на роликах , sail / сплавляться под парусам, sauce / соус, scarf / шарф, score/ счет / количество набранных очков .

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?