1) 您贵姓?nín guì xìng? 2) 认识你很高兴。 rènshi nǐ hěn gāoxìng 3) 请问 qǐng wèn 4) 这是谁?zhè shì shéi 5) 我是加拿大人。Wǒ shì Jiānádà rén 6) 我姓马,叫马大卫。Wǒ xìng Mǎ, jiào Mǎ Dàwèi 7) 我学习汉语。Wǒ xuéxí Hànyǔ 8) 我朋友叫安娜。Wǒ péngyǒu jiào Ānnà 9) 我是学生。Wǒ shì xuéshēng 10) 你是谁?Nǐ shì shéi?

Дайте перевод китайским выражениям

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?