天天 - tiāntiān — каждый день, 生词 - shēngcí — новое слово, 可是 - kěshì — но, однако, 俄语 - Éyǔ — русский язык, 个 - gè — счётное слово, 照片 - zhàopiàn — фотография, 男同学 - nán tóngxué — одноклассник (муж.), 女同学 - nǚ tóngxué — одноклассница (жен.), 和 - hé — и, с, 学习 - xuéxí — учиться, изучать, 汉语 - Hànyǔ — китайский язык, 汉字 - hànzì — китайский иероглиф, 常常 - chángcháng — часто, 想 - xiǎng — думать; хотеть; скучать,

Рукодельникова 5 класс урок 10 новые слова

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?