天天 - tiāntiān — каждый день, 生词 - shēngcí — новое слово, 可是 - kěshì — но, однако, 俄语 - Éyǔ — русский язык, 个 - gè — счётное слово, 照片 - zhàopiàn — фотография, 男同学 - nán tóngxué — одноклассник (муж.), 女同学 - nǚ tóngxué — одноклассница (жен.), 和 - hé — и, с, 学习 - xuéxí — учиться, изучать, 汉语 - Hànyǔ — китайский язык, 汉字 - hànzì — китайский иероглиф, 常常 - chángcháng — часто, 想 - xiǎng — думать; хотеть; скучать,
0%
Рукодельникова 5 класс урок 10 новые слова
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Weiduolia
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?