失败了 - FAILURE, 喝醉了 - GET DRUNK, 我参加竞赛 - competition, 他失业了 - UNEMPLOYED, 她失明了 - LOSS OF SIGHT, 打招呼 - GREET, 妹妹呼喊 - SHOUT, 不能呼吸 - BREATHING, 他落伍 - OUTDATED, 姐姐毕业 - Graduate,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?