哦 - ò — О (восклицание), 还 - hái — ещё, всё ещё, 可以 - kěyǐ — можно, разрешается; неплохо, 呢 - ne — частица сокращенного вопроса (а...? что насчёт...?), 这 - zhè — это, 朋友 - péngyou — друг, 姓 - xìng — фамилия; носить фамилию, 叫 - jiào — звать; называться, 什么 - shénme — что, какой, 名字 - míngzi — имя, 我们 - wǒmen — мы, 问 - wèn — спрашивать, 再见 - zàijiàn — до свидания, 丁华兰 - Dīng Huálán — Дин Хуалань (имя), 马马虎虎 - mǎmǎhūhū — так себе, сносно, кое-как, 姐姐 - jiějie — старшая сестра,
0%
Рукодельникова 5 класс урок 4 новые слова
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Weiduolia
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?