电视 - diànshì — телевизор, 夏天 - xiàtiān — лето, 火车 - huǒchē — поезд, 远 - yuǎn — далеко, 所以 - suǒyǐ — поэтому, 飞机 - fēijī — самолёт, 飞 - fēi — лететь, 到 - dào — прибывать; до, 票 - piào — билет, 贵 - guì — дорогой, 美元 - Měiyuán — доллар США, 雨衣 - yǔyī — дождевик, плащ, 出租车 - chūzūchē — такси, 出 - chū — выходить, 租 - zū — арендовать, 机场 - jīchǎng — аэропорт, 场 - chǎng — площадка; место (для событий), 起飞 - qǐfēi — взлетать (о самолёте), 地方 - dìfang — место, 等 - děng — ждать, 天安门 - Tiān'ānmén — Тяньаньмэнь (площадь), 长城 - Chángchéng — Великая Китайская стена, 长 - cháng — длинный, 没关系 - méi guānxi — ничего страшного; не важно,
0%
Рукодельникова 6 класс урок 10 новые слова
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Weiduolia
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?