odd / лишний/ странный, the first = 1st / первый, the second = 2d / второй , the third = 3d / третий, the fourth = 4th / четвертый, toothbrush / зубная щетка , towel / полотенце , furniture / мебель, he is awake / он не спит/ , sleeping cat / спящая кошка, I am not sure if it is a man or a woman / я не уверен мужчина это или женщина, so do I / и я тоже , me too / мне тоже, helicopter / вертолет, their / их , them / им, wave / волна, things / вещи , try / пытаться, sentence / предложение , sausage / сосиска, smell / нюхать/ пахнуть, noodles / лапша , mouse - mice / мышь - мыши , stone / камень , hooray / ура, goat / коза, foot - feet / стопа - стопы, well / здоровый , complete / дополнить .

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?