好久不见了, 暑假过得怎么样?, 过得不错, 最近很忙, 邻居搬家, 从香港来, 我们家的邻居, 我邻居的女儿, 长得很漂亮, 给你介绍一下, 他们一家从香港来, 瘦瘦的, 戴着一副眼镜, 矮矮的, 胖胖的, 经常笑眯眯的, 长得很可爱, 一张圆圆的脸, 一双大大的眼睛, 高高的.

Сизова АА 8 класс. 1 урок. Лексика

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?