1) 买 a) dāng rán, конечно b) mǎi c) rè nao d) yā suì qián, денежный подарок 2) 年货 a) nián huò b) qù nián, прошлый год c) hòu tiān d) wèi shén me 3) 热闹 a) hòu tiān b) lǐ wù, подарок c) rè nao d) mǎi 4) 为什么 a) guò nián b) hòu tiān c) wèi shén me d) dāng rán, конечно 5) 因为 a) nián huò b) dōng xi, вещь, предмет c) yīn wèi d) yā suì qián, денежный подарок 6) 后天 a) hòu tiān b) dōng xi, вещь, предмет c) rè nao d) dāng rán, конечно 7) 用 a) rè nao b) qù nián, прошлый год c) yòng d) dāng rán, конечно 8) 过年 a) dōng xi, вещь, предмет b) duō, много c) hòu tiān d) guò nián 9) 东西 a) dōng xi, вещь, предмет b) yīn wèi c) lǐ wù, подарок d) dāng rán, конечно 10) 当然 a) dāng rán, конечно b) yòng c) shōu dào, получать d) lǐ wù, подарок 11) 去年 a) qù nián, прошлый год b) hòu tiān c) nián huò d) lǐ wù, подарок 12) 礼物 a) duō, много b) yòng c) rè nao d) lǐ wù, подарок 13) 多 a) rè nao b) guò nián c) duō, много d) shōu dào, получать 14) 收到 a) qù nián, прошлый год b) shōu dào, получать c) nián huò d) duō, много 15) 压岁钱 a) yā suì qián, денежный подарок b) dāng rán, конечно c) wèi shén me d) shōu dào, получать
0%
Урок 7 (все слова) , Время учить китайский 6
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Tatianasmaglo
6 класс
Chinese
Время учить китайский 6
Сизова
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Quả bay
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?