进 - jìn – входить, 座 - zuò – сидеть; счётное слово для зданий, гор и т. д., 医生 - yīshēng – врач, 高兴 - gāoxìng – радостный, довольный, 请问 - qǐngwèn – скажите, пожалуйста… (вежливое начало вопроса), 中学 - zhōngxué – средняя школа, 大学 - dàxué – университет, 教 - jiāo – преподавать, учить, 工作 - gōngzuò – работать; работа, 对 - duì – правильно; по отношению к; напротив, 在 - zài – находиться; в, на, 饭馆 - fànguǎn – ресторан, 喝 - hē – пить, 茶 - chá – чай, 绿茶 - lǜchá – зелёный чай, 红茶 - hóngchá – чёрный чай (букв. красный чай), 当然 - dāngrán – конечно, 颜色 - yánsè – цвет, 来 - lái – приходить, 黑 - hēi – чёрный, 白 - bái – белый, 商人 - shāngrén – бизнесмен, 售货员 - shòuhuòyuán – продавец, 公司 - gōngsī – компания, 黄 - huáng – жёлтый, 商店 - shāngdiàn – магазин, 书店 - shūdiàn – книжный магазин, 工厂 - gōngchǎng – завод, фабрика, 工人 - gōngrén – рабочий, 医院 - yīyuàn – больница, 蓝 - lán – синий,
0%
Рукодельникова 6 класс урок 3 новые слова
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Weiduolia
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?