1) Обери правильні формули для визначення n-го члена арифметичної прогресії a) b) c) d) 2) Серед поданих послідовностей обери арифметичні прогресії a) 1.3, 1, 0.7, 0.4, ... b) 2, 5, 10, 20, 40, ... c) 7.7, 8.8, 7.7, 8.8, ... d) -31, -32, -34, -37 e) -2, 2, 6, 10, 14, ... 3) Різниця арифметичної прогресії - це a) Відношення сусідніх елементів прогресії b) Число, яке дорівнює різниці наступного й попереднього членів послідовності c) Кквадрат суми перших трьох елементів прогресії d) Сума усіх елементів прогресії 4) Послідовність, кожний член якої, починаючи з другого, дорівнює попередньому члену, до якого додано одне й те саме число називають a) Геометричною прогресією b) Алгебраїчна прогресією c) Арифметичною прогресією 5) Серед поданих послідовностей обери арифметичні прогресії a) -24, -22, -20, ... b) 6, 7, 9, 12, ... c) 9, 3, 27, 9, ... d) 2, 4, 6, 8, ... e) -3, 3, -3, 3 6) Різницю арифметичної прогресії можна обчислити за формулою a) d = a2 - a1 b) d = a7 - a5 c) d = a3 - a1 d) d = a2 : 2 7) Чи містить арифметична прогресія -3, -5, -7, -9, ... число -32 a) Так b) Ні 8) Знайди різницю арифметичної прогресії 3.3, 4.5, 5.7, 6.9 a) 1 b) 1.3 c) 1.25 d) 1.1 e) 1.2 9) Чи містить арифметична прогресія -3.3, -2.05, -0.8, ... число 1.7 a) Так b) Ні
0%
Арифметична прогресія.
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Dyvsvitua
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Đố vui
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?