kāishǐ - начинать, shàngkè - быть на уроке, qǐlì - вставать, zuò xia - садиться, huídá - отвечать, xuéxí - учиться, xiězì - писать иероглифы, dǎkāi shū - открыть книгу, jǔshǒu - поднимать руку, zhǔnbèi - подготовиться, kànshū - читать книгу,

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?