1) fishing a) 钓鱼 b) 煮饭 2) 在河边 a) by the riverside b) above the sky 3) 一会儿 a) a moment b) then 4) already a) 已经 b) 然后 5) 怎么 a) how/why b) where 6) 捉 a) catch/fetch b) run 7) 生气 a) angry/upset b) happy 8) 专心 a) focus b) easygoing

Y4 第十一课 课文 小猫钓鱼 词语

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?