rain - идет дождь , blow - дуть , melt - таять , drizzle - моросить, snow - идет снег, shine - сиять, warm up - теплеть, cloud over - хмуриться, clear up - проясняться , rise, increase - подниматься , drop down - падать, settle, set in - устанавливаться, let up - ослабевать , lash, beat - хлестать , snow under - заносить, worsen - ухудшать,

что делает погода

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?