to write - 写字 xiě zì, to draw - 画画儿 huà huàr, to read books - 看书 kàn shū, play games - 玩儿游戏 wánr yóu xì, eat apples - 吃苹果 chī píng guǒ, brush teeth - 刷牙 shuā yá, comb hair - 梳头 shū tóu,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?