十二月 - December ㄕˊ ㄦˋ ㄩㄝˋ, 院子裡面 - inside the yard  ㄩㄢˋ ㄗ˙ ㄌㄧˇ ㄇㄧㄢˋ, 長頸鹿 - giraffe  ㄔㄤˊ ㄐㄧㄥˇ ㄌㄨˋ, 脖子長 - long neck  ㄅㄛˊ ㄗ˙ ㄔㄤˊ, 我會念 - I can read aloud ㄨㄛˇ ㄏㄨㄟˋ ㄋㄧㄢˋ, 親愛的 - dear  ㄑㄧㄣ ㄞˋ ㄉㄜ˙, 也希望 - also hope  ㄧㄝˇ ㄒㄧ ㄨㄤˋ, 敬上 - respectfully yours  ㄐㄧㄥˋ ㄕㄤˋ, 星期五 - Friday  ㄒㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄨˇ, 星期天 - Sunday  ㄒㄧㄥ ㄑㄧˊ ㄊㄧㄢ, 太瘦了 - too thin  ㄊㄞˋ ㄕㄡˋ ㄌㄜ˙, 下課以後 - after class  ㄒㄧㄚˋ ㄎㄜˋ ㄧˇ ㄏㄡˋ, 綠色的草 - green grass  ㄌㄩˋ ㄙㄜˋ ㄉㄜ˙ ㄘㄠˇ, 樹葉變黃了 - the leaves have turned yellow  ㄕㄨˋ ㄧㄝˋ ㄅㄧㄢˋ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄜ˙, 秋天快到了 - autumn is coming soon  ㄑㄧㄡ ㄊㄧㄢ ㄎㄨㄞˋ ㄉㄠˋ ㄌㄜ˙,

【樂透4】學華語3 句型 P82-89 ( 練習+過關 )

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?