酒店 - Jiǔdiàn - Отель, 我想预订一个房间。 (Wǒ xiǎng yùdìng yīgè fángjiān.) - Я хочу забронировать номер., 多少钱一晚? (Duōshǎo qián yī wǎn? - Сколько стоит номер за ночь?, 早餐 - Zǎocān - 早餐在哪儿? (Zǎocān zài nǎr?) – Где завтрак?, 早餐几点开始? (Zǎocān jǐ diǎn kāishǐ?) - Во сколько начинается завтрак?, 游泳池在哪里? (Yóuyǒngchí zài nǎlǐ?) - Где находится бассейн?, 健身房在几楼? (Jiànshēnfáng zài jǐ lóu?) - На каком этаже тренажёрный зал?, Wi-Fi密码是什么? (Wi-Fi mìmǎ shì shénme?) - Какой пароль от Wi-Fi?, 请给我钥匙。 (Qǐng gěi wǒ yàoshi.) - Дайте мне ключ, пожалуйста., 我的房间号是… (Wǒ de fángjiān hào shì…) - Мой номер комнаты …, 入住 / 退房 (Rùzhù / Tuìfáng) - Заселение / Выезд, 我要入住/(Wǒ yào rùzhù.) - Я хочу зарегистрироваться.(=заселиться в отель), 我要退房(Wǒ yào tuìfáng - Я хочу выселиться с отеля(check-out),
0%
Отель/лексика
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Kseniyakinko
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?