forest/лес, scared/испуганный, by bus/by car/by taxi - на автобусе, на машине, на такси, to put on/надевать, a sweatshirt/толстовка, a sweater/свитер, at home/дома, near/рядом, a lake/озеро, a bridge/мост, grown-ups/взрослые, I'm wearing a sweatshirt/я одет в толстовку, alien/инопланетянин, on the floor/на полу, round/круглый, to have a shower/принимать душ, to go outside/идти на улицу, a towel/полотенце, to get up/вставать (по утрам), a helicopter/вертолет, a plane/самолет, yummy/вкусный, to decide/решать, a truck/грузовик, a theatre/театр, the shopping centre/the shopping mall/торговый центр, a bench/скамейка, a lizard/ящерица, a backpack/рюкзак, a cap/кепка.

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?