Я хочу развивать свои навыки. - Želim da razvijam svoje veštine, Мой план — поехать на море. - Moj plan je da putujem na more., Я надеюсь осуществить свои мечты. - Nadam se da ću ostvariti svoje snove., Я планирую учиться каждый день. - Planiram da učim svaki dan., Я хочу стать лидером - Želim da postanem lider, Я всегда хотел иметь свою компанию. - Oduvek sam želeo da imam svoju firmu., Я планирую сосредоточиться на своём здоровье. - Planiram da se fokusiram na svoje zdravlje,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?