to set ...– отправиться в путь - out, to prevent sb/sth ... doing sth – помешать кому-либо/чему-либо сделать что-либо - from, to rely ....– полагаться на - on, to succeed ... – преуспеть в - in, to save sb ... – спасти кого-либо от - from, ... the first place – в первую очередь - in, ... arrival – по прибытии - on, .. a cost of $25 – по цене 25 долларов - at, out ... order – неисправен - of, charge ... sth/sb – взимать плату за - for, ... view of sth – ввиду чего-либо - in, ... the contrary – наоборот - on, to head ....(a place) – направляться в (место) - for, taste ... [books/clothes/music] – вкус в (книгах/одежде/музыке) - in, to have a good relationship ... sb – иметь хорошие отношения с - with, to take part ... sth – принимать участие в - in, ... a (high/low) level – на (высоком/низком) уровне - at, it goes .. saying – само собой разумеется - without, in terms .... sth – с точки зрения - of, when it comes ... V-ing – когда речь заходит о... - to, .... circumstances – при обстоятельствах - under, to smell ... [garlic/cigarettes/etc.] – пахнуть чем-то - of, .... a personal/social/practical level – на личном/социальном/практическом уровне - on, to join.... sb (for dinner/a drink/etc.) – присоединиться к кому-то - -,
0%
📍 Фразовые выражения Часть 1 Блок 1 Check yourself
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Tanyatomuttutor
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?