Talpra ____, hí a ____!Itt az ____, most vagy ____! ____ legyünk vagy ____? Ez a ____, ____! – A magyarok ____ Esküszünk, ____, hogy rabok ____ Nem ____! ____ voltunk ____,Kárhozottak ____, Kik ____ éltek-haltak, ____ nem ____. A ____ ____ Esküszünk, ____, hogy rabok tovább ____ leszünk! ____ ____ ember,Ki ____, ha ____, ____ nem mer, Kinek ____ rongy ____, Mint a ____ ____. A ____ istenére ____, Esküszünk, hogy rabok ____ Nem leszünk! ____ a láncnál a ____,____ ____ a ____, És mi ____ ____ ____! ____ ____, régi ____! A magyarok istenére Esküszünk, Esküszünk, hogy ____ tovább Nem leszünk! A ____ ____ megint ____ lesz,____ régi nagy ____; Mit ____ a ____, ____ a ____! A magyarok istenére ____, Esküszünk, hogy ____ tovább ____ leszünk! Hol ____ ____,____ ____, És ____ ____ ____ ____ ____ ____ ____. A magyarok istenére Esküszünk, Esküszünk, hogy ____ tovább Nem leszünk!
0%
Petőfi Sándor: Nemzeti dal
Chia sẻ
bởi
Nczria
Általános iskola
3. osztály
Olvasás
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Hoàn thành câu
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng nhập
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?