mostrar (muestrо...) - показувати, vecino - сусід, estar sorprendido  - бути здивованим, posible - можливо, bajo - низький, firma - підпис, único - єдиний, frigorífico - холодильник, congelador - морозильна камера, hornilla - плита, horno - духовка, sucio - брудний, fregadero - раковина, guardar - зберігати, sencillo - простий, ropa - одяг, productos de limpieza - засоби для прибирання, váter - унітаз, caja - коробка, la ducha - душ, siguiente - наступний, parte - частина, redondo - круглий, pasillo - коридор, la pared - стіна, la mesilla de noche - нічний столик, lavabo - умивальник, enchufe - розетка, lámpara de pie - лампа на ніжках, de madera - з дерева, delante de - перед, detrás de - позаду, debajo de - під, suave - м'який, espacio - простір, hacer la compra - робити покупку, tomar una copa  - випити, alfombra - килим, dar a  - виглядати, cómodo - зручний, cojín - подушечка, ruido - шум, encima de - на, cortinas - штори, amplio - просторий, papelera - смітник,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?