头痛 - tóu tòng, 发烧 - fā shāo, 咳嗽 - ké sou, 肚子痛 - dù zi tòng, 喉咙痛 - hóu lóng tòng, 流鼻涕 - liú bí tì, 生病 - shēng bìng, 医生 - yī shēng, 病人 - bìng rén, 药 - yào, 请假 - qǐng jià, 心理健康 - xīn lǐ jiàn kāng, 压力 - yā lì, 作业 - zuò yè, 考试 - kǎo shì, 紧张 - jǐn zhāng, 难过 - nán guò, 放松 - fàng sōng, 减压 - jiǎn yā, 听音乐 - tīng yīn yuè,

LC2 健康与情绪(中文&英文)

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?