아 - ア, 어 - 縦に大きくして「オ」, 오 - オ, 우 - 突き出して「ウ」, 으 - 横に引っ張る「ウ」, 이 - イ, 이 - 2、歯、この, 오 - 5, 오이 - きゅうり, 아이 - 子供, 우아 - 優雅, 어 - うん,

ㅏ ㅓ ㅗ ㅜ ㅡ ㅣ① speaking card 

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?