desk - парта, chair - стільчик, teacher - вчитель, copybook - зошит, school - школа, ruler - лінійка, pencil case - пенал, eraser - гумка, pen - ручка, sharpener - точилка, book - книжка, pencil - олівець, bag - портфель, glue - клей,

1 клас Карпюк лексика

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?