去野餐 qù yěcān, 送饭 sòngfàn, 跟朋友约会 gēn péngyou yuēhuì, 当服务员 dāng fúwùyuán, 参加舞会 cānjiā wǔhuì, 当保姆 dāng bǎomǔ, 过生日 guò shēngrì, 很晚回家 hěnwǎn huíjiā, 在同学家过夜 zài tóngxuéjiā guòyè, 躲在房间里 duǒ zài fángjiān lǐ,
0%
сизова урок 8 подработка
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Milanich0678
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?