去野餐 qù yěcān, 送饭 sòngfàn, 跟朋友约会 gēn péngyou yuēhuì, 当服务员 dāng fúwùyuán, 参加舞会 cānjiā wǔhuì, 当保姆 dāng bǎomǔ, 过生日 guò shēngrì, 很晚回家 hěnwǎn huíjiā, 在同学家过夜 zài tóngxuéjiā guòyè, 躲在房间里 duǒ zài fángjiān lǐ,

сизова урок 8 подработка

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?