他吃饭吃了二十分钟, 我准备考试准备了一个月, 那个考试我准备了一个月, 这条裤子我一个月没有穿, 他去中国已经两年, 我们看课文看了24分钟.

Грамматика длительности 1

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?