已经十一点了 - уже 23:00, 别担心 - не переживай, 在同学家 - у друга дома, 过生日 - справлять день рождения, 打算几点回家 - ссобираешься во сколько вернуться домой, 再过一个小时 - через час, 已经很晚 - уже поздно, 住在同学家 - остаться у друга, 自己回家 - самому вернуться домой, 父母去接孩子 - родители пойдут встретят ребенка,
0%
1 текст 8 урок 8 класс
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Milanich0678
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?