ability to do something, determined, success, achievement, bright, brilliant at, confident at, give up, intelligent, a positive attitude towards life, successful, talented at.

Empower B1+ Unit 4A Ability vocab

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?