мақтанды - похвастался, мақтаншақ - хвастун, бу - пар, құрғайды - высыхает,

Су тіршілік көзі 8 

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?