Services - خدمات, Excuse me! - ببخشید!, help - کمک کردن, can - توانستن, want - خواستن, postcard - کارت پستال, envelope - پاکت نامه, stamp - تمبر, get - گرفتن, Actually - در واقع, near - نزدیک, just round the corner - همینجاست, time - زمان, open - باز کردن, job - شغل, break - زنگ تفریح, work - کار کردن, what - چه، چه چیزی؟, when - چه زمانی؟, where - کجا؟, which - کدام؟, who - چه کسی؟, why - چرا؟, how - چگونه؟, I'm lost - من گم شدم, gas station - پمپ بنزین, live - زندگی کردن, favorite - مورد علاقه, save - نجات دادن, people - مردم, lives - زندگی، جان, easy - آسان, firefighter - آتش نشان,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?