To have the experience of - иметь опыт, sled - сани, to wrap up - завернуть, To enjoy home-cooked meals - наслаждаться домашней едой, to have the chance - иметь возможность, to escape - уйти, to enjoy a relaxing journey - наслаждаться спокойным путешествие, historic sites - исторические места, take your time! - не спешите!, to offer the unique opportunity - предлагать уникальную возможность, varied - разнообразный, unspoilt countryside - нетронутая природа, to enjoy the majestic views - наслаждаться величественными видами, to wonder - удивляться, to remain a mystery - остаться загадкой, challenge - вызов, to explore - исследовать, to enjoy the scenery - наслаждаться пейзажем, to have holiday snaps - иметь фотографию с отпуска, to meet the locals - познакомиться с местными жителями, to have time to yourself - Иметь время время для себя, to buy souvenirs - покупать сувениры, to try local cuisine - попробовать местную кухню, to practice the language - практиковать язык, to visit museum - посетить музей, to visit local market - посетите местные рынки, to lie on the beach al day - лежать на пляжа весь день, to explore nature - исследовать природу, to go on guided tours - пойти на экскурсию с гидом, to see famous landmarks - увидеть известные достопримечательности,
0%
Английский язык 8 класс
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Aliksrozovoc
8 класс
English
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?