climb mountains - 爬山 Pá shān, shopping - 逛街 Guàng jiē, running - 跑步 Pǎo bù, chat - 聊天 Liáo tiān, surfing - 冲浪 Chōng làng, Read books - 看书 Kàn shū, Playing Basketball - 打篮球Dǎ lán qiú, Writing calligraphy - 写书法 Xiě shū fǎ, Sing - 唱歌 Chàng gē, usually - 常常Cháng cháng , weekend - 周末 Zhōu mò, Practice martial arts - 练武术 Liàn wǔ shù,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?