学生 - student, 小学生 - primary school student, 同学 - schoolmate, 有的 - some, 班 - class, 中国 - China, 美国 - United States of America, 英国 - Britain, 日本 - Japan, 中国人 - Chinese people, 美国人 - American, 日本人 - Japanese,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?