estoy - I am , estás - you (sg) are, está - he/she is, estámos - we are, estáis - you (pl) are, están - they are, tengo - I have, tienes - you (sg) have, tiene - he/she has, tenemos - we have, tenéis - you (pl) have, tienen - they have ,

Estar y tener

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?