任务 - rènwu задача, 期望 - qīwàng ожидание, надежда, 承受 - chéngshòu выдержать, 困难 - kùnnan трудность, 能力 - nénglì способность, 怀疑 - huáiyí сомневаться, 丧失 - sàngshī потерять, 痛苦 - tòngkǔ страдать; мука, 掉 - diào падать, 负担 - fùdān бремя, брать на себя, 担心 - dānxīn беспокоиться, 目标 - mùbiāo цель, 着急 - zháojí волноваться, 分成 - fēnchéng делиться на, 费时费力 - fèishífèilì время-энергозатратно, 专注 - zhuānzhù сосредоточиться, 丢脸 - diūliǎn потерять лицо, опозориться, 辛苦 - xīnkǔ тяжёлый,
0%
7.1 (299) 在中学学习的困难
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Testschool7
9 класс
Китайский язык
汉语
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?