任务 - rènwu задача, 期望 - qīwàng ожидание, надежда, 承受 - chéngshòu выдержать, 困难 - kùnnan трудность, 能力 - nénglì способность, 怀疑 - huáiyí сомневаться, 丧失 - sàngshī потерять, 痛苦 - tòngkǔ страдать; мука, 掉 - diào падать, 负担 - fùdān бремя, брать на себя, 担心 - dānxīn беспокоиться, 目标 - mùbiāo цель, 着急 - zháojí волноваться, 分成 - fēnchéng делиться на, 费时费力 - fèishífèilì время-энергозатратно, 专注 - zhuānzhù сосредоточиться, 丢脸 - diūliǎn потерять лицо, опозориться, 辛苦 - xīnkǔ тяжёлый,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?