1) guàn tou a) 魔豆 b) 罐头 c) 罐子 2) xiáng xì a) 详细 b) 便条 c) 相吸 3) qiàn yì a) 底部 b) 介意 c) 歉意 4) 指示 a) zhǐ shì b) zhī shi 5) 种植 a) zhǒng zi b) zhòng zhí 6) 发芽 a) fā yá b) fà yá 7) 戴( )子 a) 毛 b) 冒 c) 帽 8) ( )照 a) 依 b) 衣 c) 一

三年级华文 单元二(汉语拼音、多音多义字)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?