curriculum (учебный план), optional (дополнительный, необязательный), announcement (объявление), fuss (суета), make an appointment (назначить встречу), effort (усилие), spelling (написание), pronunciation (произношение), grammar (грамматика), vocabulary (запас слов), listening (прослушивание, аудирование), writing (письмо), reading (чтение), speaking (говорение), "a" level exam (экзамен на уровень "а"), illiterate (неграмотный), senior (старшеклассник), desperate (отчаянный).

Bảng xếp hạng

Thẻ bài ngẫu nhiên là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?