1) Выберите иероглифы слова УЧИТЕЛЬ a) 老师 b) 你好 c) 您好 d) 老公 2) Выберите иероглифы слова ПРИВЕТ a) 您好 b) 老师 c) 你好 d) 很好 3) Выберите иероглифы слова ЗДРАВСТВУЙТЕ a) 你好 b) 老师好 c) 很好 d) 您好 4) Выберите пиньинь к слову 老师 a) lǎoshī b) láoshì c) nínhǎo d) lǎoshì 5) Выберите пиньинь к слову 你好 a) nínhǎo b) níhǎo c) nǐhǎo d) nǐhào 6) Выберите пиньинь к слову 您好 a) nǐnhǎo b) nínhǎo c) nǐnhào d) níhǎo

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?