1) 他做什么工作? a) 医生 b) 护士 c) 记者 2) 她做什么工作? a) 医生 b) 护士 c) 记者 3) 她做什么工作? a) 护士 b) 导游 c) 记者 4) 她做什么工作? a) 记者 b) 导游 c) 律师 5) 他做什么工作? a) 导游 b) 厨师 c) 律师 6) 他做什么工作? a) 秘书 b) 律师 c) 厨师 7) 她做什么工作? a) 秘书 b) 工程师 c) 厨师 8) 他做什么工作? a) 工程师 b) 服务员 c) 司机 9) 她做什么工作? a) 司机 b) 老师 c) 画家 10) 她做什么工作? a) 司机 b) 老师 c) 画家 11) 他做什么工作? a) 老师 b) 工人 c) 画家 12) 他们什么工作? a) 工人 b) 商人 c) 画家 13) 他做什么工作? a) 工人 b) 商人 c) 司机 14) 他们做什么工作? a) 商人 b) 厨师 c) 警察

Unit 3 Lesson 1 jobs

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?