школа - die Schule, університет - die Universität, учень / учениця - der Schüler / die Schülerin, вчитель / вчителька - der Lehrer / die Lehrerin, предмет - das Fach, іспит - die Prüfung, домашнє завдання - die Hausaufgabe, навчання у ВНЗ - das Studium, лекція - die Vorlesung, семестр - das Semester, скласти іспит - eine Prüfung bestehen, готуватися до іспиту - sich auf eine Prüfung vorbereiten, брати участь в обміні - an einem Austauschprogramm teilnehmen, показувати хороші результати - gute Leistungen erbringen,

Освіта, школа, університет

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?