здоров’я - die Gesundheit, лікар / лікарка - der Arzt / die Ärztin, пацієнт / пацієнтка - der Patient / die Patientin, хвороба - die Krankheit, ліки - das Medikament, аптека - die Apotheke, страхування - die Versicherung, обстеження - die Untersuchung, лікування - die Behandlung, профілактика - die Prävention, йти до лікаря - zum Arzt gehen, почуватися хворим - sich krank fühlen, приймати ліки - Medikamente einnehmen, дотримуватися дієти - eine Diät machen, вести здоровий спосіб життя - gesund leben,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?