1) 颜色 a) lánsè синий цвет b) suǒyǐ поэтому c) cǎodì луг, степь d) yánsè цвет 2) 蓝色 a) suǒyǐ поэтому b) chéngsè оранжевый c) lánsè синий цвет d) shùmù дерево 3) 大海 a) chéngsè оранжевый b) dàhǎi море c) cǎodì луг, степь d) shùmù дерево 4) 树木 a) shùmù дерево b) hóngsè оранжевый цвет c) dàhǎi море d) lǜsè зеленый цвет 5) 草地 a) cǎodì луг, степь b) dàhǎi море c) míngliàng светлый, яркий d) shùmù дерево 6) 所以 a) chéngsè оранжевый b) yánsè цвет c) suǒyǐ поэтому d) lánsè синий цвет 7) 红色 a) hóngsè красный b) suǒyǐ поэтому c) dàhǎi море d) lánsè синий цвет 8) 橙色 a) lánsè синий цвет b) chéngsè оранжевый c) dàhǎi море d) yánsè цвет 9) 明亮 a) lǜsè зеленый цвет b) míngliàng светлый, яркий c) lánsè синий цвет d) dàhǎi море 10) 绿色 a) suǒyǐ поэтому b) lǜsè зеленый цвет c) míngliàng светлый, яркий d) shùmù дерево

Урок 8, Время учить китайский

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?