из-за моего плотного графика - due to my busy schedule, и другие обязательства - and other commitments, расслабиться и отдохнуть, читая книги - to relax and unwind by reading books, помогают мне перезарядиться - help me to recharge, отвлечься от повседневной суеты - escape from the daily hustle and bustle, пойти на неспешную прогулку - go for a leisurely walk, встретиться за чашкой кофе - catch up over coffee, отличный способ сблизиться - a great way to bond, создать неизгладимые воспоминания - create lasting memories, несколько непринужденное отношение к планированию - a somewhat laid-back attitude towards planning, иметь некоторые запланированные мероприятия - have some activities lined up, ценю спонтанность - appreciate the spontaneity, плыть по течению - going with the flow, открыт для нового опыта - open to new experiences, мое свободное время драгоценно для меня - my free time is precious to me, стараюсь извлечь из этого максимум пользы - try to make the most of it, участвуя в мероприятиях - by engaging in activities, приносят мне радость и расслабление - bring me joy and relaxation,
0%
sound flash MSE ОГЭ устная часть free time Speaking vocabulary
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Sonyasamsonova
English
SPEAKING
ОГЭ Английский
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?