мой первый школьный день после каникул - my first day back at school, завести будильник - to set the alarm, одеться - to get dressed, заложить стирку (что-то в стиральную машину) - to put something in the washing machine, оставить что-то в сумке - lo leave something in the bag, Это мерзко! \грубо - That’s gross!, носить свитер\джампер - to wear a jumper, потерять письменный проект - to lose a writing project, оставить что-то на столе - to leave something on the table, самый худший день моей жизни - the worst day of my life, оставаться с кузинами - to stay with cousins, пытаться заниматься серфингом - to try surfing, купить шотландскую юбку ( в клетку) - to buy a kilt, приобрести несколько друзей\подружиться - to make some new friends, вкусная выпечка - tasty pastry, блины\оладьи - pancakes, забыть взять ланч - to forget to take the lunch, быть слишком уставшим, чтобы гулять - to be too tired to walk, сесть на автобус домой - to take the bus home, найти замечательный рецепт макаронных изделий онлайн - to find a great recipe for pasta online, идти вверх по лестнице - to go upstairs, идти вниз по лестнице - to go downstairs, наслаждаться поездкой\путешествием - to enjoy the trip, исследовать местность - to explore the area, вернуться - to get back,
0%
Go Getter 4 Unit 1.2
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Classstudioclass100
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?