wave - волна, махать, face - лицо, page - страница, table - стол, rosa - роза, nose - нос, stone - камень, phone - телефон, ice - лёд, pie - пирог, five - пять, time - время, he - он, she - она, bee - пчела, tree - дерево, name - имя, game - игра, lake - озеро, plate - тарелка,

Русинова Уроки 11-15

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?