anfragen bei *hat angefragt - запра́шивать (что-л. у кого́-л.), sich erkundigen nach *hat sich erkundigt - спра́шивать (кого́-л. о ком-л./чём-л.) - осведомля́ться, einrichten*hat eingerichtet - обору́довать (что-л.), verhandeln*hat verhandelt - догова́риваться (с кем-л. о чём-л.) - вести́ перегово́ры, ausstatten*hat ausgestattet - оснащать,оборудовать, ausgestatten sein mit - быть оснащенным, verlängern - продлить, kündigen - расторгнуть, nutzen - использовать, nutzbar sein - быть пригодным для использования, die Lage - местоположение, die Attraktivität steigern - повышать привлекательность ( бренда,продукта), die Kundenbindung - удержание клиентов, Maßnahmen zur Kundenbindung ergreifen - предпринимать меры по удержанию клиентов, für jm-n attraktiv sein - быть привлекательным для кого то, Das Angebot ist für junge Leute attraktiv - предложение для молодых людей привлекательно, einzigartig ( einzigartige Gelegenheit) - уникальный(уникальная возможность, Das Einkommen➯die Einnahme - доход, der Mietpreis ,-e - арендная плата, die Geschäftsbeziehung,-en - деловые отношения, die Verkaufsfläche - торговая площадь, das Wachstum - рост, die Umsatzsteigerung,-en - рост продаж, die Kundenzufriedenheit - удовлетворенность клиентов, Die Verteilung - распределение, knüpfen*hat geknüpft - завя́зывать (что-л.),связывать,
0%
Лексика к магазину 2
Chia sẻ
Chia sẻ
Chia sẻ
bởi
Lenovofranko
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Lật quân cờ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?