你好! - Nǐ hǎo! Привет! , 你叫什么? - Nǐ jiào shénme? Как тебя зовут?, 你家有几口人? - Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén? Сколько человек в твоей семье? , 你家有谁? - Nǐ jiā yǒu shéi? Кто есть в твоей семье?, 你有狗吗? - nǐ yǒu gǒu ma? У тебя есть собаки?, 对 - Duì ,

YCT-1. Ответы на вопросы

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?